Tùy chọn giao diện

Tùy chọn header
Tùy chọn menu

Tuyển sinh Trường Đại Học Tây Kiu Shiu

15:37, 10/04/2018

  1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ NAGANO :

NAGANO 大學

  1. TÊN TRƯỜNG : 學校
  2. 網站
  • HỆ ĐẠI HỌC  , THẠC SỸ 大學,博士
  • THỜI GIAN HỌC TẬP : 5  NĂM 學習時間: 5年
  • BẰNG CẤP TỐT NGHIỆP :   BẰNG ĐẠI HỌC 畢業證書:大學畢業證書
  • NƠI HỌC TẬP  ; THÀNH PHỐ NAGANO 地點: NAGANO
  • ĐÔI TƯỢNG TUYỂN DỤNG :  NAM NỮ 招生對象: 男女
  • ĐỘ TUỔI :  TỪ 25 TRỞ XUỐNG年齡 : 25歲以下
  • THỜI GIAN NHẬP HỌC :   1 NĂM 2 KỲ . KỲ 1 LÀ THÁNG 4  VÀ KỲ 2 LÀ THÁNG 9
  • 1年2學期,4 月及9月 開學
  • HỌC PHÍ : 500.000 / KỲ  X 2 KỲ = 1000.000 YÊN / NĂM
  • 500.000/學期 x2 =1.000.000 /年
  • PHÍ KÝ TÚC XÁ :  25.000 YÊN / THÁNG X 12 THÁNG = 300.000YÊN / NĂM
    • 25.000/x12=300.000/
  1. ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI :  
    •  
  •  HỌC PHÍ:  NHÀ TRƯỜNG CHO NỢ HỌC PHÍ  TRẢ DẦN THEO THÁNG :
    • 學校同意 分期付款

HỌC KỲ 1 :

  • THÁNG THỨ NHẤT :  20.000 YÊN  第一個月:20.000 日元
  • THÁNG THỨ 2 :            10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
  • THÁNG THỨ 3 :            10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
  • THÁNG THỨ 4 :            10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元

HỌC KỲ 2 :

第二學期

  • THÁNG THỨ NHẤT :  20.000 YÊN  第一個月:20.000 日元
  • THÁNG THỨ 2 :            10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
  • THÁNG THỨ 3 :            10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
  • THÁNG THỨ 4 :            10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元
  •  
  • HỖ TRỢ VIỆC LÀN TẠI CÁC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN : 
  • 工作機會。
  • THỜI GIAN LÀM THÊM : 28 TIẾNG / TUẦN X 2 NƠI = 56 TIẾNG / TUẦN
  • 28小時/星期 x2個地方= 56 小時
  • MỨC LƯƠNG KHI LÀM THÊM :  TỐI THIỂU  1000 YÊN / H .
  • 1000/小時
  • TỔNG THU NHẬP TRONG THÁNG :  56H  X 4 TUẦN = 224H  X 1000 YÊN / H  = 224.000 YÊN / THÁNG
  • 56小時x4星期=224 小時
  • 小時x1000= 224.000 日元

TỔNG THU NHẬP SAU KHI KHẤU TRỪ HỌC PHÍ VÀ KÝ TÚC XÁ:

  • TỔNG THU NHẬP TRONG 1 NĂM     =   2.440.000 YÊN
  • TỔNG HỌC PHÍ PHẢI NỘP 1 NĂM     =  - 1.000.000 YÊN
  • TỔNG PHÍ KTX PHẢI NỘP 1 NĂM     =   -  300.000 YÊN
  •  
  • =2.440.000
  • = 1.000.000
  • =300.00

 

  •  
  • SỐ TIỀN CÒN DƯ  1 NĂM LÀ        =   1.140.000 YÊN    ( TƯƠNG ĐƯƠNG  230.000.000 VNĐ )
    • =1.140.000        日元

 

  1. ĐIỀU KIỆN YÊU CẦU :
    •  
  • ĐỐI TƯỢNG : NAM NỮ KHÔNG HẠN CHẾ
    •  
  • ĐỘ TUỔI          :    25 TUỔI TRỞ XUỐNG
    • 25 歲以下
  • TỐT NGHIỆP   :   TRUNG HỌC PHỔ THÔNG HOẶC BẰNG CẤP CAO HƠN
    • 高中以上
  • NGOẠI NGỮ   : TIẾNG NHẬT   N5  ( TIẾNG NHẬT NẾU CHƯA BIẾT SẼ ĐƯỢC ĐÀO TẠO TẠI CTY BẢO THỊNH  TRONG THỜI GIAN 3 THÁNG )
  • 外語: 日語N5

 

  1. HỒ SƠ YÊU CẦU  :
    •  
  • BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ;  BẢN  GỐC
    •  
  • HỌC BẠ       :   KHÔNG QUYĐỊNH SỐ ĐIỂM  BẢN GỐC
    • :  沒有規定
  • HỘ CHIẾU        :  BẢN GỐC
  • 護照正本
  • ẢNH                  :3,4 X4,5  
    •  : 3.5x4.5
  • CHỨNG MINHTÀI CHÍNH :   10.000 USD  TRỞ LÊN
    • 10.000 USD

 

  1. CHI PHÍ PHẢI CHUẨN BỊ
    •  
  • PHÍ XUẤT CẢNH             :      3500 USD ( BAO GỒM PHÍ NHẬP TRƯỜNG VÀ VÉ MÁY BAY  )  
    • 3500 USD(包裹 入學費及機票)
  • HỌC PHÍ HỌC TIẾNG    :       500 USD   ( BAO GỒM Ở TỪ 3 ĐẾN 6 THÁNG  )
    • 500 USD(包裹住宿3 到6 個月)
  • HỌC PHÍ THÁNG ĐẦU TIÊN TẠI NHẬT  :   2000USD
  • 第一個月的學費2000 USD
  • TỔNG KINH PHÍ CẦN CHUẨN BỊ  :  6000USD  ( TƯƠNG ĐƯƠNG 130.000.000 VNĐ )
    • : 6000 USD

BẢO THỊNH




  English   日本語   中文   한국어