Tuyển sinh Trường Đại Học Tây Kiu Shiu
- TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ NAGANO :
NAGANO 大學
- TÊN TRƯỜNG : 學校
- 網站
- HỆ ĐẠI HỌC , THẠC SỸ 大學,博士
- THỜI GIAN HỌC TẬP : 5 NĂM 學習時間: 5年
- BẰNG CẤP TỐT NGHIỆP : BẰNG ĐẠI HỌC 畢業證書:大學畢業證書
- NƠI HỌC TẬP ; THÀNH PHỐ NAGANO 地點: NAGANO
- ĐÔI TƯỢNG TUYỂN DỤNG : NAM NỮ 招生對象: 男女
- ĐỘ TUỔI : TỪ 25 TRỞ XUỐNG年齡 : 25歲以下
- THỜI GIAN NHẬP HỌC : 1 NĂM 2 KỲ . KỲ 1 LÀ THÁNG 4 VÀ KỲ 2 LÀ THÁNG 9
- 1年2學期,4 月及9月 開學
- HỌC PHÍ : 500.000 / KỲ X 2 KỲ = 1000.000 YÊN / NĂM
- 500.000/學期 x2 =1.000.000 /年
- PHÍ KÝ TÚC XÁ : 25.000 YÊN / THÁNG X 12 THÁNG = 300.000YÊN / NĂM
- ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI :
- HỌC PHÍ: NHÀ TRƯỜNG CHO NỢ HỌC PHÍ TRẢ DẦN THEO THÁNG :
HỌC KỲ 1 :
- THÁNG THỨ NHẤT : 20.000 YÊN 第一個月:20.000 日元
- THÁNG THỨ 2 : 10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 3 : 10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 4 : 10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元
HỌC KỲ 2 :
第二學期
- THÁNG THỨ NHẤT : 20.000 YÊN 第一個月:20.000 日元
- THÁNG THỨ 2 : 10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 3 : 10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 4 : 10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元
-
- HỖ TRỢ VIỆC LÀN TẠI CÁC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN :
- 工作機會。
- THỜI GIAN LÀM THÊM : 28 TIẾNG / TUẦN X 2 NƠI = 56 TIẾNG / TUẦN
- 28小時/星期 x2個地方= 56 小時
- MỨC LƯƠNG KHI LÀM THÊM : TỐI THIỂU 1000 YÊN / H .
- 1000/小時
- TỔNG THU NHẬP TRONG THÁNG : 56H X 4 TUẦN = 224H X 1000 YÊN / H = 224.000 YÊN / THÁNG
- 56小時x4星期=224 小時
- 小時x1000= 224.000 日元
TỔNG THU NHẬP SAU KHI KHẤU TRỪ HỌC PHÍ VÀ KÝ TÚC XÁ:
- TỔNG THU NHẬP TRONG 1 NĂM = 2.440.000 YÊN
- TỔNG HỌC PHÍ PHẢI NỘP 1 NĂM = - 1.000.000 YÊN
- TỔNG PHÍ KTX PHẢI NỘP 1 NĂM = - 300.000 YÊN
-
- =2.440.000
- = 1.000.000
- =300.00
- SỐ TIỀN CÒN DƯ 1 NĂM LÀ = 1.140.000 YÊN ( TƯƠNG ĐƯƠNG 230.000.000 VNĐ )
- ĐIỀU KIỆN YÊU CẦU :
- ĐỐI TƯỢNG : NAM NỮ KHÔNG HẠN CHẾ
- ĐỘ TUỔI : 25 TUỔI TRỞ XUỐNG
- TỐT NGHIỆP : TRUNG HỌC PHỔ THÔNG HOẶC BẰNG CẤP CAO HƠN
- NGOẠI NGỮ : TIẾNG NHẬT N5 ( TIẾNG NHẬT NẾU CHƯA BIẾT SẼ ĐƯỢC ĐÀO TẠO TẠI CTY BẢO THỊNH TRONG THỜI GIAN 3 THÁNG )
- 外語: 日語N5
- HỒ SƠ YÊU CẦU :
- BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ; BẢN GỐC
- HỌC BẠ : KHÔNG QUYĐỊNH SỐ ĐIỂM BẢN GỐC
- HỘ CHIẾU : BẢN GỐC
- 護照正本
- ẢNH :3,4 X4,5
- CHỨNG MINHTÀI CHÍNH : 10.000 USD TRỞ LÊN
- CHI PHÍ PHẢI CHUẨN BỊ
- PHÍ XUẤT CẢNH : 3500 USD ( BAO GỒM PHÍ NHẬP TRƯỜNG VÀ VÉ MÁY BAY )
- HỌC PHÍ HỌC TIẾNG : 500 USD ( BAO GỒM Ở TỪ 3 ĐẾN 6 THÁNG )
- HỌC PHÍ THÁNG ĐẦU TIÊN TẠI NHẬT : 2000USD
- 第一個月的學費:2000 USD
- TỔNG KINH PHÍ CẦN CHUẨN BỊ : 6000USD ( TƯƠNG ĐƯƠNG 130.000.000 VNĐ )
- TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ NAGANO :
NAGANO 大學
- TÊN TRƯỜNG : 學校
- 網站
- HỆ ĐẠI HỌC , THẠC SỸ 大學,博士
- THỜI GIAN HỌC TẬP : 5 NĂM 學習時間: 5年
- BẰNG CẤP TỐT NGHIỆP : BẰNG ĐẠI HỌC 畢業證書:大學畢業證書
- NƠI HỌC TẬP ; THÀNH PHỐ NAGANO 地點: NAGANO
- ĐÔI TƯỢNG TUYỂN DỤNG : NAM NỮ 招生對象: 男女
- ĐỘ TUỔI : TỪ 25 TRỞ XUỐNG年齡 : 25歲以下
- THỜI GIAN NHẬP HỌC : 1 NĂM 2 KỲ . KỲ 1 LÀ THÁNG 4 VÀ KỲ 2 LÀ THÁNG 9
- 1年2學期,4 月及9月 開學
- HỌC PHÍ : 500.000 / KỲ X 2 KỲ = 1000.000 YÊN / NĂM
- 500.000/學期 x2 =1.000.000 /年
- PHÍ KÝ TÚC XÁ : 25.000 YÊN / THÁNG X 12 THÁNG = 300.000YÊN / NĂM
- ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI :
- HỌC PHÍ: NHÀ TRƯỜNG CHO NỢ HỌC PHÍ TRẢ DẦN THEO THÁNG :
HỌC KỲ 1 :
- THÁNG THỨ NHẤT : 20.000 YÊN 第一個月:20.000 日元
- THÁNG THỨ 2 : 10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 3 : 10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 4 : 10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元
HỌC KỲ 2 :
第二學期
- THÁNG THỨ NHẤT : 20.000 YÊN 第一個月:20.000 日元
- THÁNG THỨ 2 : 10.000 YÊN 第二個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 3 : 10.000 YÊN 第三個月:10.000 日元
- THÁNG THỨ 4 : 10.000 YÊN 第四個月:10.000 日元
-
- HỖ TRỢ VIỆC LÀN TẠI CÁC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN :
- 工作機會。
- THỜI GIAN LÀM THÊM : 28 TIẾNG / TUẦN X 2 NƠI = 56 TIẾNG / TUẦN
- 28小時/星期 x2個地方= 56 小時
- MỨC LƯƠNG KHI LÀM THÊM : TỐI THIỂU 1000 YÊN / H .
- 1000/小時
- TỔNG THU NHẬP TRONG THÁNG : 56H X 4 TUẦN = 224H X 1000 YÊN / H = 224.000 YÊN / THÁNG
- 56小時x4星期=224 小時
- 小時x1000= 224.000 日元
TỔNG THU NHẬP SAU KHI KHẤU TRỪ HỌC PHÍ VÀ KÝ TÚC XÁ:
- TỔNG THU NHẬP TRONG 1 NĂM = 2.440.000 YÊN
- TỔNG HỌC PHÍ PHẢI NỘP 1 NĂM = - 1.000.000 YÊN
- TỔNG PHÍ KTX PHẢI NỘP 1 NĂM = - 300.000 YÊN
-
- =2.440.000
- = 1.000.000
- =300.00
- SỐ TIỀN CÒN DƯ 1 NĂM LÀ = 1.140.000 YÊN ( TƯƠNG ĐƯƠNG 230.000.000 VNĐ )
- ĐIỀU KIỆN YÊU CẦU :
- ĐỐI TƯỢNG : NAM NỮ KHÔNG HẠN CHẾ
- ĐỘ TUỔI : 25 TUỔI TRỞ XUỐNG
- TỐT NGHIỆP : TRUNG HỌC PHỔ THÔNG HOẶC BẰNG CẤP CAO HƠN
- NGOẠI NGỮ : TIẾNG NHẬT N5 ( TIẾNG NHẬT NẾU CHƯA BIẾT SẼ ĐƯỢC ĐÀO TẠO TẠI CTY BẢO THỊNH TRONG THỜI GIAN 3 THÁNG )
- 外語: 日語N5
- HỒ SƠ YÊU CẦU :
- BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ; BẢN GỐC
- HỌC BẠ : KHÔNG QUYĐỊNH SỐ ĐIỂM BẢN GỐC
- HỘ CHIẾU : BẢN GỐC
- 護照正本
- ẢNH :3,4 X4,5
- CHỨNG MINHTÀI CHÍNH : 10.000 USD TRỞ LÊN
- CHI PHÍ PHẢI CHUẨN BỊ
- PHÍ XUẤT CẢNH : 3500 USD ( BAO GỒM PHÍ NHẬP TRƯỜNG VÀ VÉ MÁY BAY )
- HỌC PHÍ HỌC TIẾNG : 500 USD ( BAO GỒM Ở TỪ 3 ĐẾN 6 THÁNG )
- HỌC PHÍ THÁNG ĐẦU TIÊN TẠI NHẬT : 2000USD
- 第一個月的學費:2000 USD
- TỔNG KINH PHÍ CẦN CHUẨN BỊ : 6000USD ( TƯƠNG ĐƯƠNG 130.000.000 VNĐ )