Hướng dẫn kê khai mẫu Form
|
TỜ KHAI LÝ LỊCH
DÀNH CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐI LÀM VIỆC TẠI NƯỚC NGOÀI |
Ngày làm form: 01/01/2018 Người phụ trách: Cao Ngọc Hân
Thông tin cá nhân |
||||||||||||||||
Họ tên tiếng Việt |
Nguyễn Văn B |
Giới tính |
nam |
Mã số: |
||||||||||||
Ngày sinh |
06/10/1992 |
Tôn giáo |
Ko có |
|
||||||||||||
Chiều cao |
173 |
cm |
Hình xăm |
|||||||||||||
Cân nặng |
65 |
kg |
Mù màu |
Ko có |
||||||||||||
Nơi sinh |
Thái Nguyên |
Uống rượu |
Ko có |
|||||||||||||
Thị lực |
Hút thuốc |
Ko có |
||||||||||||||
T/t hôn nhân |
Chưa KH Đã KH Li hôn |
Tay thuận |
trái phải |
|||||||||||||
H.khẩu thường trú |
Bản Hóa – Điểm Mặc – Định Hóa – Thái Nguyên |
|||||||||||||||
Gia đình |
||||||||||||||||
Họ tên bố |
Nguyễn Văn B |
Năm sinh |
1967 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
Người thân ở nước ngoài |
Ko Có |
|||||||||
Họ tên mẹ |
Cao Thị C |
Năm sinh |
1969 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
|||||||||||
Họ tên vợ /chồng |
Lưu Thị D |
Năm sinh |
1994 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
Quan hệ với người thân bên ………… |
…………. |
|||||||||
Số con:1 |
1 Trai |
Gái |
Tuổi |
6 |
Số anh chị em:2 |
Anh |
1 em |
Xếp thứ:1 |
||||||||
Học lực, Ngôn ngữ |
||||||||||||||||
Học lực |
Cấp1 Cấp 2 Cấp 3 T.cấp C.đẳng Đại học |
Khoa : Quảng trị Năm t.nghiệp: 2015 |
||||||||||||||
Ngôn ngữ |
Tiếng Trung ko biết biết sơ qua giao tiếp được |
|||||||||||||||
Tiếng Anh ko biết biết sơ qua giao tiếp được |
||||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc trong và ngoài nước |
||||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc trong nước |
2007- 2015 |
Làm sản xuất bán hàng thiết bị điện tử |
||||||||||||||
2015 - nay |
Làm công nhân tại công ty điện tử bắc ninh. Khâu vận chuyển hàng hóa. |
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài |
Không điền |
|
||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
Ngày tháng kết hôn: 01/01/2012 |
||||||||||||||||
Hộ chiếu |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Học phí :…………… |
|||||||||||||
Tư pháp |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Ngày nhập học : ………… |
|||||||||||||
Sức khỏe/Tiêm |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Đảm bảo :…………… |
|||||||||||||
Số CMT |
012345678 Ngày cấp: 01/01/2015 Nơi cấp: CA Thái Nguyên |
|||||||||||||||
Nguyện vọng |
|
|||||||||||||||
Người khai form: CB Nhập form: CB Phỏng vấn:
Hướng dẫn kê khai mẫu Form
|
TỜ KHAI LÝ LỊCH
DÀNH CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐI LÀM VIỆC TẠI NƯỚC NGOÀI |
Ngày làm form: 01/01/2018 Người phụ trách: Cao Ngọc Hân
Thông tin cá nhân |
||||||||||||||||
Họ tên tiếng Việt |
Nguyễn Văn B |
Giới tính |
nam |
Mã số: |
||||||||||||
Ngày sinh |
06/10/1992 |
Tôn giáo |
Ko có |
|
||||||||||||
Chiều cao |
173 |
cm |
Hình xăm |
|||||||||||||
Cân nặng |
65 |
kg |
Mù màu |
Ko có |
||||||||||||
Nơi sinh |
Thái Nguyên |
Uống rượu |
Ko có |
|||||||||||||
Thị lực |
Hút thuốc |
Ko có |
||||||||||||||
T/t hôn nhân |
Chưa KH Đã KH Li hôn |
Tay thuận |
trái phải |
|||||||||||||
H.khẩu thường trú |
Bản Hóa – Điểm Mặc – Định Hóa – Thái Nguyên |
|||||||||||||||
Gia đình |
||||||||||||||||
Họ tên bố |
Nguyễn Văn B |
Năm sinh |
1967 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
Người thân ở nước ngoài |
Ko Có |
|||||||||
Họ tên mẹ |
Cao Thị C |
Năm sinh |
1969 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
|||||||||||
Họ tên vợ /chồng |
Lưu Thị D |
Năm sinh |
1994 |
Nghề nghiệp |
Làm ruộng |
Quan hệ với người thân bên ………… |
…………. |
|||||||||
Số con:1 |
1 Trai |
Gái |
Tuổi |
6 |
Số anh chị em:2 |
Anh |
1 em |
Xếp thứ:1 |
||||||||
Học lực, Ngôn ngữ |
||||||||||||||||
Học lực |
Cấp1 Cấp 2 Cấp 3 T.cấp C.đẳng Đại học |
Khoa : Quảng trị Năm t.nghiệp: 2015 |
||||||||||||||
Ngôn ngữ |
Tiếng Trung ko biết biết sơ qua giao tiếp được |
|||||||||||||||
Tiếng Anh ko biết biết sơ qua giao tiếp được |
||||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc trong và ngoài nước |
||||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc trong nước |
2007- 2015 |
Làm sản xuất bán hàng thiết bị điện tử |
||||||||||||||
2015 - nay |
Làm công nhân tại công ty điện tử bắc ninh. Khâu vận chuyển hàng hóa. |
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài |
Không điền |
|
||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
Ngày tháng kết hôn: 01/01/2012 |
||||||||||||||||
Hộ chiếu |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Học phí :…………… |
|||||||||||||
Tư pháp |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Ngày nhập học : ………… |
|||||||||||||
Sức khỏe/Tiêm |
đã có Ngày cấp: |
chưa có : |
Đảm bảo :…………… |
|||||||||||||
Số CMT |
012345678 Ngày cấp: 01/01/2015 Nơi cấp: CA Thái Nguyên |
|||||||||||||||
Nguyện vọng |
|
|||||||||||||||
Người khai form: CB Nhập form: CB Phỏng vấn: